computational schema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational schema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational schema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational schema.

Từ điển Anh Việt

  • computational schema

    (Tech) sơ đồ tính toán