computational stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational stability.

Từ điển Anh Việt

  • computational stability

    (Tech) tính an định tính toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computational stability

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính ổn định tính toán