computational security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational security.

Từ điển Anh Việt

  • computational security

    (Tech) tính bảo mật tính toán