computational table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational table.

Từ điển Anh Việt

  • computational table

    (Tech) bảng tính toán, tính toán biểu