computational linguist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computational linguist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational linguist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational linguist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computational linguist
someone trained in computer science and linguistics who uses computers for natural language processing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- computational
- computationally
- computational mode
- computational error
- computational model
- computational power
- computational table
- computational method
- computational schema
- computational scheme
- computational system
- computational ability
- computational problem
- computational process
- computational accuracy
- computational linguist
- computational security
- computational algorithm
- computational induction
- computational procedure
- computational stability
- computational technique
- computational complexity
- computational techniques
- computational instability
- computational linguistics
- computational fluid dynamics
- computational built-in function
- computationally extended logic programming (celp)