computational linguistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computational linguistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational linguistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational linguistics.
Từ điển Anh Việt
computational linguistics
(Tech) ngôn ngữ học tính toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computational linguistics
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ học máy tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computational linguistics
the use of computers for linguistic research and applications
Từ liên quan
- computational
- computationally
- computational mode
- computational error
- computational model
- computational power
- computational table
- computational method
- computational schema
- computational scheme
- computational system
- computational ability
- computational problem
- computational process
- computational accuracy
- computational linguist
- computational security
- computational algorithm
- computational induction
- computational procedure
- computational stability
- computational technique
- computational complexity
- computational techniques
- computational instability
- computational linguistics
- computational fluid dynamics
- computational built-in function
- computationally extended logic programming (celp)