computation correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computation correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computation correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computation correction.

Từ điển Anh Việt

  • computation correction

    (Tech) hiệu chính tính toán