compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartment.
Từ điển Anh Việt
- compartment - /kəm'pɑ:tmənt/ - * danh từ - gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...) - (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) - (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) - to live in watertight compartment - sống cách biệt mọi người - * ngoại động từ - ngăn ra từng gian 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- compartment - * kinh tế - gian - ngăn (gian phân cách trong toa xe lửa) - phòng - * kỹ thuật - bể - bộ phận - buồng - căn phòng - đơn nguyên - gian - khoang - khoang (giếng) - ngăn - ngăn, khoang, buồng - nhịp vòm - ô - phòng - sự ngăn cách - vách ngăn - xây dựng: - gian nhà - gian phòng cháy - khoang tàu - khu phòng cháy 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- compartment - a space into which an area is subdivided - a partitioned section, chamber, or separate room within a larger enclosed area 
Từ liên quan
- compartment
- compartmental
- compartmented
- compartment bin
- compartment case
- compartment mill
- compartmentalise
- compartmentalize
- compartment drier
- compartmentalised
- compartmentalized
- compartment feeder
- compartment module
- compartmented tray
- compartment ceiling
- compartmental model
- compartment pressure
- compartmentalisation
- compartmentalization
- compartmented insert
- compartment pebble mill
- compartment of a country house
- compartment module without ceiling slabs
- compartment module without ceiling and floor slabs




