compartmented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compartmented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmented.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compartmented

    divided up or separated into compartments or isolated units

    a compartmented box

    the protected and compartmented society of Beacon Hill"- John Mason Brown

    Antonyms: uncompartmented

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).