compartment feeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compartment feeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartment feeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartment feeder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compartment feeder

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ tiếp liệu kiểu buồng