compartment pebble mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartment pebble mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartment pebble mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartment pebble mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compartment pebble mill
* kỹ thuật
máy nghiền đá nhiều khoang
máy phân loại sỏi nhiều khoang
Từ liên quan
- compartment
- compartmental
- compartmented
- compartment bin
- compartment case
- compartment mill
- compartmentalise
- compartmentalize
- compartment drier
- compartmentalised
- compartmentalized
- compartment feeder
- compartment module
- compartmented tray
- compartment ceiling
- compartmental model
- compartment pressure
- compartmentalisation
- compartmentalization
- compartmented insert
- compartment pebble mill
- compartment of a country house
- compartment module without ceiling slabs
- compartment module without ceiling and floor slabs