compartment pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartment pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartment pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartment pressure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compartment pressure
the air pressure maintained in an air-tight compartment (as in an aircraft)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- compartment
- compartmental
- compartmented
- compartment bin
- compartment case
- compartment mill
- compartmentalise
- compartmentalize
- compartment drier
- compartmentalised
- compartmentalized
- compartment feeder
- compartment module
- compartmented tray
- compartment ceiling
- compartmental model
- compartment pressure
- compartmentalisation
- compartmentalization
- compartmented insert
- compartment pebble mill
- compartment of a country house
- compartment module without ceiling slabs
- compartment module without ceiling and floor slabs