compartment of a country house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartment of a country house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartment of a country house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartment of a country house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compartment of a country house
* kỹ thuật
xây dựng:
gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
Từ liên quan
- compartment
- compartmental
- compartmented
- compartment bin
- compartment case
- compartment mill
- compartmentalise
- compartmentalize
- compartment drier
- compartmentalised
- compartmentalized
- compartment feeder
- compartment module
- compartmented tray
- compartment ceiling
- compartmental model
- compartment pressure
- compartmentalisation
- compartmentalization
- compartmented insert
- compartment pebble mill
- compartment of a country house
- compartment module without ceiling slabs
- compartment module without ceiling and floor slabs