coarse theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarse theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coarse theorem

    * kinh tế

    định lý Coarse