coarse-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coarse-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse-minded.
Từ điển Anh Việt
coarse-minded
/'kɔ:s,maindid/
* tính từ
không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)