coarse ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarse ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse ice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coarse ice

    * kỹ thuật

    đá cục