coarse screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarse screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coarse screen

    * kinh tế

    lưới thô

    sàng mắt lưới to

    * kỹ thuật

    lưới chắn thô

    lưới chắn thưa

    lưới in thô

    lưới in thưa

    sàng lỗ to

    sàng thô