coarse fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coarse fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse fish.
Từ điển Anh Việt
coarse fish
* danh từ
cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi)
Từ liên quan
- coarse
- coarsen
- coarsely
- coarsened
- coarse ice
- coarse net
- coarseness
- coarsening
- coarse fish
- coarse grit
- coarse meal
- coarse mesh
- coarse rack
- coarse rock
- coarse sand
- coarse silk
- coarse soil
- coarse time
- coarse yarn
- coarse grain
- coarse grind
- coarse pitch
- coarse sieve
- coarse-count
- coarse-pitch
- coarse gravel
- coarse screen
- coarse sharps
- coarse sizing
- coarse sludge
- coarse solder
- coarse thread
- coarse tremor
- coarse tuning
- coarse vacuum
- coarse washer
- coarse-furred
- coarse-haired
- coarse-minded
- coarse-thread
- coarse control
- coarse fishing
- coarse lattice
- coarse pottery
- coarse theorem
- coarse-control
- coarse-grained
- coarse grinding
- coarse knurling
- coarse material