coarse soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coarse soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coarse soil
* kỹ thuật
đất hạt thô
đất to hạt
Từ liên quan
- coarse
- coarsen
- coarsely
- coarsened
- coarse ice
- coarse net
- coarseness
- coarsening
- coarse fish
- coarse grit
- coarse meal
- coarse mesh
- coarse rack
- coarse rock
- coarse sand
- coarse silk
- coarse soil
- coarse time
- coarse yarn
- coarse grain
- coarse grind
- coarse pitch
- coarse sieve
- coarse-count
- coarse-pitch
- coarse gravel
- coarse screen
- coarse sharps
- coarse sizing
- coarse sludge
- coarse solder
- coarse thread
- coarse tremor
- coarse tuning
- coarse vacuum
- coarse washer
- coarse-furred
- coarse-haired
- coarse-minded
- coarse-thread
- coarse control
- coarse fishing
- coarse lattice
- coarse pottery
- coarse theorem
- coarse-control
- coarse-grained
- coarse grinding
- coarse knurling
- coarse material