coarse gravel filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarse gravel filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse gravel filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse gravel filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coarse gravel filter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị lọc (kiểu) sỏi to