clearance volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearance volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearance volume

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dung tích không gian chết

    ô tô:

    thể tích buồng đốt