clearance, horizontal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearance, horizontal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance, horizontal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance, horizontal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearance, horizontal

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khe hở theo chiều ngang