clearance space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearance space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearance space

    * kỹ thuật

    khe hở

    thể tích chết

    cơ khí & công trình:

    khe lọt sáng

    khoảng không gian có hại

    điện lạnh:

    không gian có hại