clearance space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearance space
* kỹ thuật
khe hở
thể tích chết
cơ khí & công trình:
khe lọt sáng
khoảng không gian có hại
điện lạnh:
không gian có hại
Từ liên quan
- clearance
- clearance loss
- clearance sale
- clearance-sale
- clearance lamps
- clearance level
- clearance meter
- clearance point
- clearance space
- clearance notice
- clearance papers
- clearance permit
- clearance pocket
- clearance vapour
- clearance volume
- clearance of span
- clearance (diagram)
- clearance procedures
- clearance of a cheque
- clearance, horizontal
- clearance or sliding fit
- clearance of rods in the hole
- clearance of site on completion
- clearance volumetric efficiency
- clearance height, vertical clearance
- clearance of site, periodically and on completion