clearance-sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance-sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance-sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance-sale.
Từ điển Anh Việt
clearance-sale
/'kliərəns'seil/
* danh từ
sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)