clearance of a cheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance of a cheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance of a cheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance of a cheque.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearance of a cheque
* kinh tế
thanh toán một tờ séc (qua ngân hàng)
Từ liên quan
- clearance
- clearance loss
- clearance sale
- clearance-sale
- clearance lamps
- clearance level
- clearance meter
- clearance point
- clearance space
- clearance notice
- clearance papers
- clearance permit
- clearance pocket
- clearance vapour
- clearance volume
- clearance of span
- clearance (diagram)
- clearance procedures
- clearance of a cheque
- clearance, horizontal
- clearance or sliding fit
- clearance of rods in the hole
- clearance of site on completion
- clearance volumetric efficiency
- clearance height, vertical clearance
- clearance of site, periodically and on completion