clearance notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance notice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearance notice
* kinh tế
thông báo rời cảng
Từ liên quan
- clearance
- clearance loss
- clearance sale
- clearance-sale
- clearance lamps
- clearance level
- clearance meter
- clearance point
- clearance space
- clearance notice
- clearance papers
- clearance permit
- clearance pocket
- clearance vapour
- clearance volume
- clearance of span
- clearance (diagram)
- clearance procedures
- clearance of a cheque
- clearance, horizontal
- clearance or sliding fit
- clearance of rods in the hole
- clearance of site on completion
- clearance volumetric efficiency
- clearance height, vertical clearance
- clearance of site, periodically and on completion