clearance meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearance meter
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dụng cụ đo khe hở
Từ liên quan
- clearance
- clearance loss
- clearance sale
- clearance-sale
- clearance lamps
- clearance level
- clearance meter
- clearance point
- clearance space
- clearance notice
- clearance papers
- clearance permit
- clearance pocket
- clearance vapour
- clearance volume
- clearance of span
- clearance (diagram)
- clearance procedures
- clearance of a cheque
- clearance, horizontal
- clearance or sliding fit
- clearance of rods in the hole
- clearance of site on completion
- clearance volumetric efficiency
- clearance height, vertical clearance
- clearance of site, periodically and on completion