clearance point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearance point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearance point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mốc xung đột