clearance sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearance sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearance sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearance sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearance sale
* kinh tế
bán tống tán
bán tống táng
bán trực tiếp cho người tiêu dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clearance sale
a sale to reduce inventory
Synonyms: inventory-clearance sale
Từ liên quan
- clearance
- clearance loss
- clearance sale
- clearance-sale
- clearance lamps
- clearance level
- clearance meter
- clearance point
- clearance space
- clearance notice
- clearance papers
- clearance permit
- clearance pocket
- clearance vapour
- clearance volume
- clearance of span
- clearance (diagram)
- clearance procedures
- clearance of a cheque
- clearance, horizontal
- clearance or sliding fit
- clearance of rods in the hole
- clearance of site on completion
- clearance volumetric efficiency
- clearance height, vertical clearance
- clearance of site, periodically and on completion