city of brotherly love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
city of brotherly love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city of brotherly love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city of brotherly love.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
city of brotherly love
Similar:
philadelphia: the largest city in Pennsylvania; located in the southeastern part of the state on the Delaware river; site of Independence Hall where the Declaration of Independence and the Constitution were signed; site of the University of Pennsylvania
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- city
- city boy
- city car
- city gas
- city man
- city map
- cityfied
- citywide
- city bank
- city bond
- city code
- city desk
- city gate
- city hall
- city line
- city pair
- city plan
- city room
- city toll
- city tour
- city wall
- city zone
- city-born
- city-bred
- city-hall
- city-like
- cityscape
- city block
- city guide
- city limit
- city roast
- city scape
- city state
- city water
- city-scape
- city-state
- city center
- city centre
- city editor
- city father
- city lights
- city limits
- city of god
- city-father
- city article
- city council
- city highway
- city lay-out
- city manager
- city package