chroma delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chroma delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chroma delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chroma delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chroma delay

    * kỹ thuật

    độ trễ màu