chromatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatize

    * kỹ thuật

    ô tô:

    crômat