chromatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatron.

Từ điển Anh Việt

  • chromatron

    (Tech) ống sắc tiêu [ĐL], crômatron (ống thu hình mầu)