chromatopsia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatopsia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatopsia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatopsia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatopsia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn sắc thị