chromation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromation.
Từ điển Anh Việt
chromation
tính sắc sai
chromation
tính sắc sai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.