chromatographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatographer.

Từ điển Anh Việt

  • chromatographer

    xem chromatography