chromatographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatographic.
Từ điển Anh Việt
chromatographic
/,kroumətə'græfik/
* tính từ
ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromatographic
of or relating to chromatography
Synonyms: chromatographical