chromatographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatographical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromatographical
Similar:
chromatographic: of or relating to chromatography
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).