chromatin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatin.

Từ điển Anh Việt

  • chromatin

    /'kroumətin/

    * danh từ

    (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatin

    * kỹ thuật

    y học:

    chất nhiễm sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromatin

    the readily stainable substance of a cell nucleus consisting of DNA and RNA and various proteins; during mitotic division it condenses into chromosomes

    Synonyms: chromatin granule