chromatin granule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatin granule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatin granule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatin granule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromatin granule

    Similar:

    chromatin: the readily stainable substance of a cell nucleus consisting of DNA and RNA and various proteins; during mitotic division it condenses into chromosomes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).