chromagate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromagate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromagate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromagate.

Từ điển Anh Việt

  • chromagate

    (Tech) cổng màu