caul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caul.

Từ điển Anh Việt

  • caul

    /kɔ:l/

    * danh từ

    màng thai nhi

    màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)

    (giải phẫu) mạc nối

    to be born with a caul

    sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caul

    * kinh tế

    màng bọc

    * kỹ thuật

    y học:

    màng chùm đầu, mạc nối lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet