caul pulling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caul pulling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caul pulling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caul pulling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caul pulling
* kinh tế
sự bóc màng nối
Từ liên quan
- caul
- caulk
- caulis
- cauline
- caulked
- caulker
- caul fat
- cauldron
- caulking
- caulescent
- caulk weld
- cauliflower
- caulk joint
- caul pulling
- caulked seam
- caulophyllum
- caulk or calk
- caulk welding
- caulked joint
- cauliflower ear
- caulking chisel
- caulking hammer
- caulker's chisel
- caulking compound
- caulophyllum thalictroides
- caulophyllum thalictrioides