caulescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caulescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caulescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caulescent.
Từ điển Anh Việt
caulescent
/kɔ:'lesənt/
* tính từ
(thực vật học) có thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caulescent
(of plants) producing a well-developed stem above ground
Antonyms: acaulescent