cauldron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cauldron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cauldron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cauldron.
Từ điển Anh Việt
cauldron
/'kɔ:ldrən/ (caldron) /'kɔ:ldrən/
* danh từ
vạc (để nấu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cauldron
* kinh tế
vạc chảo (nấu)
* kỹ thuật
lòng chảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cauldron
Similar:
caldron: a very large pot that is used for boiling