cauliflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cauliflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cauliflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cauliflower.

Từ điển Anh Việt

  • cauliflower

    /'kɔliflauə/

    * danh từ

    (thực vật học) cải hoa, hoa lơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cauliflower

    * kinh tế

    cải hoa

    xúp nơ

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hoa lơ (thép thỏi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cauliflower

    a plant having a large edible head of crowded white flower buds

    Synonyms: Brassica oleracea botrytis

    compact head of white undeveloped flowers