box elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
box elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
box elder
common shade tree of eastern and central United States
Synonyms: ash-leaved maple, Acer negundo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- box
- boxy
- boxed
- boxer
- boxom
- box in
- box ub
- box up
- box-up
- boxcar
- boxers
- boxful
- boxing
- box bed
- box cut
- box dam
- box key
- box nut
- box out
- box pew
- box pin
- box tap
- box-car
- boxcars
- boxfish
- boxkite
- boxlike
- boxnote
- boxwood
- box beam
- box calf
- box coat
- box deck
- box dock
- box file
- box fold
- box hook
- box kiln
- box kite
- box loaf
- box lock
- box pass
- box pile
- box seat
- box slab
- box trap
- box-calf
- box-coat
- box-like
- box-seat