box coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

box coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm box coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của box coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • box coupling

    * kỹ thuật

    hộp nối

    khớp kiểu măng sông

    khớp nối đối tiếp

    khớp ống

    khớp trục

    điện tử & viễn thông:

    ghép hộp

    cơ khí & công trình:

    khớp (trục kiểu) ống

    khớp trục kiểu ông