bottle gentian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottle gentian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle gentian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle gentian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottle gentian
Similar:
closed gentian: gentian of eastern North America having tubular blue or white flowers that open little if at all
Synonyms: blind gentian, Gentiana andrewsii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bottle
- bottler
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottle cap
- bottle gas
- bottle tap
- bottle-fed
- bottlefeed
- bottleneck
- bottlenose
- bottle bank
- bottle bill
- bottle cork
- bottle hood
- bottle jack
- bottle kiln
- bottle pipe
- bottle rack
- bottle tilt
- bottle trap
- bottle tree
- bottle wine
- bottle-feed
- bottle-head
- bottle-neck
- bottle-nose
- bottle-tree
- bottlebrush
- bottled gas
- bottle brush
- bottle crate
- bottle glass
- bottle gourd
- bottle grass
- bottle green
- bottle house
- bottle oiler
- bottle rinse
- bottle screw
- bottle-brush
- bottle-glass
- bottle-grass
- bottle-green
- bottle-party
- bottle capper
- bottle cooler
- bottle filler
- bottle holder