bearing false witness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearing false witness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearing false witness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearing false witness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bearing false witness
Similar:
perjury: criminal offense of making false statements under oath
Synonyms: lying under oath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bearing
- bearings
- bearing bar
- bearing bed
- bearing box
- bearing cap
- bearing cup
- bearing end
- bearing pad
- bearing rib
- bearing rod
- bearing-cap
- bearing area
- bearing axle
- bearing ball
- bearing bolt
- bearing bush
- bearing cage
- bearing cone
- bearing edge
- bearing face
- bearing haft
- bearing load
- bearing pile
- bearing post
- bearing race
- bearing rail
- bearing rein
- bearing ring
- bearing rope
- bearing shoe
- bearing stab
- bearing test
- bearing wall
- bearing alloy
- bearing angle
- bearing block
- bearing brass
- bearing cable
- bearing force
- bearing frame
- bearing joint
- bearing level
- bearing liner
- bearing loads
- bearing metal
- bearing plate
- bearing point
- bearing power
- bearing shell